Cách tính công suất bộ nguồn chuẩn cho máy tính rất quan trọng cho việc chuẩn bị build PC
Tóm tắt nhanh
-
Bước tính: liệt kê linh kiện → ước tính công suất từng phần → cộng phụ tải phụ → cộng biên độ “nhảy đỉnh” (spike) → chọn hiệu suất & chuẩn nguồn → cộng thêm phần trăm cho nâng cấp.
-
Quy tắc vàng: chọn PSU sao cho mức tải khi chơi game ~50–60% công suất định mức; headroom 30–50% (máy cao cấp 40–60%).
-
Hiện đại nên có: nguồn chuẩn ATX 3.0/3.1 với đầu 12V-2×6 (PCIe 5.1) cho VGA đời mới, hạn chế spike tốt hơn và đi dây gọn.
1) Các khái niệm cần nắm
-
Công suất định mức (Watt): khả năng cấp liên tục của PSU, không phải “đỉnh”.
-
TDP linh kiện: công suất dự kiến khi tải nặng; thực tế có thể thấp hơn hoặc vọt đỉnh ngắn hạn (transient spike) cao hơn.
-
Hiệu suất (80 PLUS / Cybenetics): tỉ lệ biến đổi AC→DC; hiệu suất càng cao → ít hao phí, ít nóng/ồn.
-
Đường 12V và dòng (Ampere): CPU, VGA ăn chủ yếu 12V. Kiểm tra dòng 12V tổng và dây PCIe đáp ứng đủ A.
-
ATX 3.0/3.1 & 12V-2×6: tiêu chuẩn mới tối ưu cho VGA đời RTX 40/50, cho phép hấp thụ spike tốt hơn, dây gọn (một sợi).
2) Quy trình tính công suất bộ nguồn (chuẩn áp dụng thực tế)
Bước 1: Liệt kê cấu hình & công suất từng phần (ước tính an toàn)
-
CPU:
-
i3/i5 non-K, Ryzen 5 non-X: ~65–120W
-
i7/i9/K, Ryzen 7/9/X3D: ~120–230W (đỉnh nặng có thể hơn)
-
-
GPU:
-
Phổ thông/entry: 75–160W (GTX 1650, RTX 3050, RTX 4060…)
-
Tầm trung: 160–250W (RTX 3060/3070/4070/4070S…)
-
Cao cấp: 250–350W (4070 Ti/4080S…)
-
Flagship: 350–480W (RTX 4090, v.v.)
-
-
Phần khác (ước chừng):
-
Mainboard + VRM: 30–60W khi tải
-
RAM: 3–5W/thanh
-
SSD SATA/NVMe: 3–6W/ổ
-
HDD 3.5″: 6–10W/ổ (lúc quay/spin-up có thể nhảy)
-
Quạt case: 2–4W/cái; bơm AIO: 10–20W
-
USB thiết bị: 2–10W tùy đồ
-
Mẹo: Lấy giá trị thực tế khi chơi game (thường 60–80% TDP GPU; CPU 30–70% tùy game) để tính mức tải thường dùng, và vẫn ghi nhận đỉnh để chọn nguồn.
Bước 2: Cộng tổng tải liên tục
Tổng liên tục ≈ CPU + GPU + các phụ tải khác.
Bước 3: Cộng biên độ spike (nhảy đỉnh)
-
Máy tầm trung: nhân x1.2–1.3
-
Máy dùng VGA cao cấp/flagship: x1.4–1.6 (một số GPU có thể vọt cao trong mili-giây)
Bước 4: Chọn headroom & hiệu suất hoạt động
-
Mục tiêu: khi chơi game, PSU chạy ~50–60% tải → mát, bền, êm.
-
Chọn 80 PLUS Gold trở lên cho dàn gaming/đồ họa (Bronze đủ cho văn phòng).
Bước 5: Dự phòng nâng cấp tương lai (+20–30%)
-
Nếu xác định lên VGA/CPU mạnh hơn sau này, cộng thêm biên.
3) Công thức gợi ý (dễ áp dụng)
-
Hệ_số_Spike: 1.2–1.3 (tầm trung) | 1.4–1.6 (cao cấp)
-
Mục_tiêu_Tải: 0.6 (để khi chơi game ~60% tải)
Ví dụ: Tổng liên tục 350W, máy tầm trung (x1.25):
PSU ≈ (350 × 1.25) ÷ 0.6 = 729W → chọn 750W Gold.
4) Ví dụ cấu hình & khuyến nghị nguồn
Ví dụ A – Văn phòng/All-in-one nhẹ
-
i3 / Ryzen 5 iGPU, 1 SSD, 2 quạt → ~90–120W liên tục
-
Spike x1.2 → ~110–145W → PSU 300–350W Bronze là dư dả.
Ví dụ B – Gaming tầm trung (Ryzen 5 5600 + RTX 3060)
-
CPU ~80W, GPU ~170W, khác ~50W → 300W
-
Spike x1.25 → 375W; đặt mục tiêu 60% → PSU ≈ 625W → 650W Gold.
Ví dụ C – i5-13400F + RTX 4060
-
65–90W + 115W + 45W → ~225–250W
-
Spike x1.25 → 280–310W; 60% → 470–520W → 550W Gold (dư xài êm).
Ví dụ D – i7/i9 mạnh + RTX 4070 SUPER (~220W)
-
CPU ~160–200W, khác ~60W → 440–480W
-
Spike x1.3 → 570–625W; 60% → 950–1040W? (dễ bị “quá an toàn”)
-
Thực chiến: 750–850W Gold là hợp lý (tải game ~50–60%, spike vẫn an toàn).
Ví dụ E – Ryzen 9 / i9 OC + RTX 4090 (~450W)
-
CPU 180–230W, khác 70W → 700–750W
-
Spike x1.5 → 1050–1125W; 60% → ~1750–1875W (quá bảo thủ theo công thức)
-
Thực tế: 1000–1200W (ATX 3.0/3.1, 12V-2×6), dây chuẩn, đi cáp đúng là ổn.
Lưu ý: Công thức mang tính an toàn tối đa; khuyến nghị thực tế đã được cộng headroom hợp lý để tránh lãng phí.
5) Chọn chuẩn, cáp & tiêu chuẩn mới
-
ATX 3.0/3.1 + 12V-2×6 (PCIe 5.1): nên ưu tiên cho VGA đời mới; giảm rối dây, ổn định spike.
-
Cáp PCIe: không “daisy-chain” một dây 2 đầu cho VGA ngốn nhiều W; với 12V-2×6 hãy cắm chuẩn, không bẻ gập gắt.
-
Dòng 12V: kiểm tra nhãn PSU +12V tổng (W/A) ≥ (CPU+GPU)/12 + biên độ.
-
Bảo vệ mạch: OCP/OVP/UVP/OTP/SCP đầy đủ để an tâm.
6) Bảng tham chiếu nhanh (ước tính thực chiến)
GPU (tham khảo) | PSU khuyến nghị (dàn cân đối, Gold trở lên) |
---|---|
GTX 1650 / RTX 3050 | 450–500W |
RTX 3060 / 4060 | 550W |
RTX 3060 Ti / 3070 / 4060 Ti | 650W |
RTX 4070 / 4070 SUPER | 650–750W |
RTX 4070 Ti / 4070 Ti SUPER | 750–850W |
RTX 4080 / 4080 SUPER | 850–1000W |
RTX 4090 | 1000–1200W (ATX 3.0/3.1, 12V-2×6) |
Phụ thuộc CPU, số ổ đĩa, quạt, OC/undervolt. Bảng chỉ để “bắt nhịp” nhanh.
7) Những sai lầm thường gặp
-
Chọn theo công suất “đỉnh” quảng cáo, bỏ qua công suất liên tục & +12V.
-
Dây PCIe dùng chung (daisy-chain) cho VGA mạnh → nóng, sụt áp.
-
Bỏ qua spike của VGA cao cấp → crash, tắt máy khi load.
-
Mua PSU “không tên”, thiếu linh kiện bảo vệ, tụ kém.
-
Quên trừ hao nâng cấp tương lai.
8) Overclock/Undervolt ảnh hưởng sao?
-
OC: tăng đáng kể W (nhất là GPU), cần PSU cao hơn 1 bậc.
-
Undervolt: giảm W & nhiệt, nhưng vẫn giữ headroom để phòng spike.
9) Checklist chọn PSU nhanh
-
Liệt kê CPU, GPU, ổ, quạt, tản.
-
Tính tổng W liên tục + spike.
-
Nhắm tải hoạt động 50–60%.
-
Chọn 80 PLUS Gold (tối thiểu Bronze cho văn phòng).
-
Ưu tiên ATX 3.0/3.1, 12V-2×6 nếu có VGA đời mới.
-
Đảm bảo đủ đầu cắm & dây PCIe riêng cho VGA mạnh.
-
Cộng 20–30% cho nâng cấp kỳ sau.
10) FAQ (hay gặp)
Nguồn công suất dư có hao điện hơn không?
Không đáng kể. PSU hiệu suất cao chạy ở 40–60% tải thường tiết kiệm & bền hơn so với chạy “đầy tải”.
80 PLUS Gold có “mạnh” hơn Bronze?
Không. Công suất mạnh/yếu do W & đường 12V; Gold chỉ là hiệu suất cao hơn → ít nóng/ồn, bền hơn.
VGA RTX đời mới có bắt buộc 12V-2×6?
Không bắt buộc với mọi model, nhưng nên nếu VGA hỗ trợ—ổn định spike, gọn dây, an toàn đầu nối.
Máy văn phòng cần bao nhiêu W?
Thường 300–400W là dư. Ưu tiên PSU chất lượng thay vì W cao.
PSU dùng bao lâu nên thay?
Tầm 5–7 năm (hoặc sớm hơn nếu bụi/bẩn/nhiệt cao), tuỳ thương hiệu và điều kiện vận hành.
Cần tư vấn chọn PSU chuẩn cho cấu hình của bạn?
Vi Tính Ngọc Huy – Hotline: 0385968283
Đc: 325/5, Mạc Đĩnh Chi (rẽ vào đường số 8 KĐT 5A, 20m), Phường Phú Lợi, TP. Cần Thơ. (P4, Sóc Trăng cũ)
Lượt xem: 3